Từ điển Trần Văn Chánh
偓 - ốc
① (văn) Cấp bách, gấp rút; ② [Wò] (Họ) Ốc; ③ 【偓佺】Ốc Thuyên [Wòquán] Tên một vị tiên trong truyền thuyết đời cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
偓 - ác
Vẻ ngu đần.


偓促 - ác xúc ||